Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mellow
['melou]
|
tính từ
chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)
dịu, êm, ngọt giọng (rượu vang)
xốp, dễ cày (đất)
dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)
chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)
ngà ngà say, chếnh choáng
vui vẻ, vui tính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc
ngoại động từ
làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)
làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)
làm cho xốp (đất)
làm dịu (màu sắc; âm thanh...)
làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)
(từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng
làm cho vui vẻ, làm cho vui tính
nội động từ
chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)
trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)
trở thành xốp (đất)
dịu đi (màu sắc, âm thanh...)
trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)
(từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
trở nên vui vẻ, trở nên vui tính
Chuyên ngành Anh - Việt
mellow
['melou]
|
Kỹ thuật
mềm; chín; ngon || làm chín; làm mềm
Sinh học
ngọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mellow
|
mellow
mellow (adj)
  • smooth, rich, full, warm, soft, deep, expansive, mature, ripe, aged, full-flavored
    antonym: harsh
  • placid, calm, good-humored, easygoing, tolerant, sedate, approachable, genial, equable, affable, relaxed, laid-back (informal)
    antonym: uptight (informal)