Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meadow
['me:dou]
|
danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
meadow
['me:dou]
|
Kỹ thuật
đồng cỏ
Sinh học
đồng cỏ
Xây dựng, Kiến trúc
đồng cỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meadow
|
meadow
meadow (n)
field, pasture, paddock, grazing land, lea (literary)