Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maverick
['mævərik]
|
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
gia súc chưa được đóng dấu
người không chịu theo những quy tắc của tổ chức