Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maverick
['mævərik]
|
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
gia súc chưa được đóng dấu
người không chịu theo những quy tắc của tổ chức
Chuyên ngành Anh - Việt
maverick
['mævərik]
|
Kỹ thuật
loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát
Toán học
loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maverick
|
maverick
maverick (n)
eccentric, individualist, rebel, one of a kind, odd one out, dissident, nonconformist
antonym: conformist