Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marshy
['mɑ:∫i]
|
tính từ
(thuộc) đầm lầy; nhiều đầm lầy; lầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marshy
|
marshy
marshy (adj)
swampy, soggy, muddy, peaty, boggy, squelchy
antonym: dry