Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manse
[mæns]
|
danh từ
( Ê-cốt) nhà (của) mục sư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manse
|
manse
manse (n)
  • vicarage, rectory, parsonage, residence, church house
  • mansion, villa, estate, spread (US, regional), ranch