Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mandala
['mændələ]
|
danh từ
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ.