Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maladjustment
['mælə'dʒʌstmənt]
|
danh từ
sự điều chỉnh sai; sự điều chỉnh không ăn khớp
Chuyên ngành Anh - Việt
maladjustment
['mælə'dʒʌstmənt]
|
Kinh tế
điều chỉnh sai
Kỹ thuật
sự điều chỉnh sai, sự bố trí tuyến sai (các hạng mục công trình trên toàn bộ tuyến của tổ hợp đầu mối)
Toán học
sự điều chỉnh sai
Xây dựng, Kiến trúc
sự điều chỉnh sai, sự bố trí tuyến sai (các hạng mục công trình trên toàn bộ tuyến của tổ hợp đầu mối)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maladjustment
|
maladjustment
maladjustment (n)
instability, disturbance, neurosis, confusion, alienation, estrangement
antonym: balance