Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mailshot
['mailshot]
|
danh từ
mẫu hàng quảng cáo qua đường bưu điện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mailshot
|
mailshot
mailshot (n)
advertisement, circular, leaflet, letter, brochure, pamphlet, junk mail