Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magma
['mægmə]
|
danh từ
đá nhão trong lòng đất
(địa lý,địa chất) Mắc-ma
thuốc dưới hình thức nhũ tương
Chuyên ngành Anh - Việt
magma
['mægmə]
|
Hoá học
macma
Kỹ thuật
đá mácma
Toán học
macma
Xây dựng, Kiến trúc
macma
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magma
|
magma
magma (n)
  • molten rock, lava, tuff, igneous rock, pumice
  • paste, suspension, mixture, colloid