Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
machinelike
[mə'∫i:nlaik]
|
tính từ
như máy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
machinelike
|
machinelike
machinelike (adj)
robotic, mechanical, unresponsive, unfeeling, humorless, unemotional, cold
antonym: warm