Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mace
[meis]
|
danh từ
gậy chơi bi-a
cái gậy; cái chùy
trượng, gậy quyền
(sử học) gậy chỉ huy
người cầm gậy chỉ huy
ngoại động từ
tấn công bằng gậy/chùy
danh từ
vỏ nhục đậu khấu dùng làm hương liệu
(thông tục) sự dối trá
(thông tục) người lừa dối