Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mần
[mần]
|
xem làm 1, 3, 5, 7, 8
heat rash
Từ điển Việt - Việt
mần
|
động từ
như làm
mần ruộng
tính từ
như mẩn
thằng bé nổi mần khắp người