Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mạt
[mạt]
|
bird-mite.
very foor.
louse of poultry
vile, base, mean, pusilanimous
Từ điển Việt - Việt
mạt
|
danh từ
vụn nhỏ rơi ra từ sắt, đá,.. khi cưa hay giũa
mạt cưa; mạt than
tính từ
ở mức thấp nhất
ngày nào câu mạt lắm cũng được vài con cá rô
thuộc hạng đáng khinh
đốn mạt
giai đoạn cuối và suy tàn
đến lúc mạt thời
trạng từ
ít nhất
rẻ mạt