Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mông
[mông]
|
buttocks; fanny; rump; behind; bottom; rear
Chuyên ngành Việt - Anh
mông
[mông]
|
Sinh học
nates
Từ điển Việt - Việt
mông
|
danh từ
khối thịt dày và chắc ở hai bên hậu môn
miếng thịt mông của heo (lợn)
tính từ
nhìn thẳng và xa như đang trông mong điều gì
nhìn mông ra biển
động từ
mông má, nói tắt