Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mésalliance
[mei'zæliəns]
|
danh từ
sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối; hôn nhân không môn đăng hộ đối