Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mân
[mân]
|
touch, feel, palpate
(colloq.) do something slowly
Từ điển Việt - Việt
mân
|
động từ
sờ và vo nhẹ bằng đầu ngón tay
cô gái mân tà áo
làm chậm chạp, uể oải
có tí việc mà mân cả ngày chưa xong