Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lowering
['louəriη]
|
tính từ
làm yếu, làm suy (cơ thể)
tính từ
cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)
tối sầm (trời, mây)
Chuyên ngành Anh - Việt
lowering
['louəriη]
|
Hoá học
sự hạ thấp
Kinh tế
hạ thấp, giảm bớt, sụt
Kỹ thuật
sự hạ thấp, sự giảm
Toán học
sự hạ thấp
Xây dựng, Kiến trúc
sự hạ thấp, sự giảm