Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lough
['lɔk]
|
danh từ
( Ai-len) hồ, vịnh
Chuyên ngành Anh - Việt
lough
['lɔk]
|
Hoá học
hồ, vịnh (ở Ireland)
Kỹ thuật
hồ, vịnh nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
hồ, vịnh nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lough
|
lough
lough (n)
  • lake, mere (archaic or literary), tarn, water, broad, loch
  • inlet, fjord, creek, sound, estuary, firth, sea loch