Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liver
['livə]
|
danh từ
người sống
người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
người sống có đạo đức
danh từ
gan
bệnh đau gan
bị đau gan
tính đa tình
tính hèn nhát