Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lipstick
['lipstik]
|
danh từ
son bôi môi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lipstick
|
lipstick
lipstick (n)
cosmetic, blush, foundation, eye shadow, eyeliner, nail polish, rouge, grease paint, makeup, mascara, blusher, powder