Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
link
[liηk]
|
danh từ
mắt xích, vòng xích, khâu xích
mắt dây đạc ( = 0, 20 m)
( số nhiều) khuy cửa tay
mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
ngoại động từ
liên kết, nối kết
Chuyên ngành Anh - Việt
link
[liηk]
|
Hoá học
sự liên kết; lực dính; mối nối
Kinh tế
liên kết
Kỹ thuật
sự liên kết; lực dính; mối nối
Sinh học
giò; xúc xích
Tin học
liên kết, kết nối Thiết lập sự ghép nối giữa hai tệp hoặc các khoản mục dữ liệu, sao cho một thay đổi trong cái này sẽ được phản ảnh bằng một thay đổi trong cái kia. Một liên kết lạnh đòi hỏi người sử dụng phải can thiệp và hành động, như phải mở cả hai tệp và sử dụng một lệnh cập nhật để bảo đảm sự thay đổi đó xảy ra. Còn liên kết nóng thì xảy ra một cách tự động. Xem cold link , và hot link
Toán học
sự liên kết, sự nối
Xây dựng, Kiến trúc
khâu; culit; thanh truyền; bản lề; mắt (xích, lưới)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
link
|
link
link (n)
connection, relation, association, relationship, linkage, tie, bond, yoke, nexus
link (v)
connect, relate, associate, bring together, link up, network, join, combine, couple, conjoin (formal)
antonym: separate