Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liner
['lainə]
|
danh từ
tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến
như eye-liner
lớp lót tháo ra được
túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)
Chuyên ngành Anh - Việt
liner
['lainə]
|
Hoá học
ống lót, ống vách (lỗ khoan); ống khai thác; vật liệu bọc; sự bọc; tàu khách, máy bay chở khách
Kinh tế
tàu chợ
Kỹ thuật
ống lót, ống vách (lỗ khoan); ống khai thác; vật liệu bọc; sự bọc; tàu khách, máy bay chở khách
Sinh học
lớp đệm, lớp lót; tẩu thuốc
Xây dựng, Kiến trúc
ống lót; lớp lót, lớp đệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liner
|
liner
liner (n)
lining, pool liner, facing, bin liner, insert