Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
likable
['laikəbl]
|
Cách viết khác : likeable ['laikəbl]
tính từ
dễ thương, đáng yêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
likable
|
likable
likable (adj)
pleasant, affable, agreeable, amiable, genial, easygoing, congenial, friendly, nice
antonym: abominable