Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liberate
['libəreit]
|
ngoại động từ
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liberated
|
liberated
liberated (adj)
unconventional, open-minded, freethinking, modern, enlightened, progressive
antonym: unenlightened