Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
levitate
['leviteit]
|
động từ
bay lên; làm bay lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
levitate
|
levitate
levitate (v)
rise up, ascend, drift up, soar, fly up, float, take off
antonym: sink