Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
levigate
['levigeit]
|
ngoại động từ
tán thành bột mịn; làm cho mịn
Chuyên ngành Anh - Việt
levigate
['levigeit]
|
Kỹ thuật
rửa đãi; nghiền thành bột