Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leo
['li:ou]
|
danh từ
(thiên văn học) cung Sư tử
Từ điển Việt - Anh
leo
[leo]
|
to climb; to swarm; to shin; to scramble
To climb (up) a wall
To climb into the boat
To climb into bed/on a table/on a stool
To rise to the rank of colonel
Từ điển Việt - Việt
leo
|
động từ
trèo đến chỗ cao hơn
leo núi
mọc dài ra, bám bằng tua cuốn hay quấn vào vật khác
làm giàn cho bầu leo