Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legume
['legju:m]
|
danh từ
(thực vật học) quả đậu
(thực vật học) cây họ đậu
rau đậu, rau ăn
Chuyên ngành Anh - Việt
legume
['legju:m]
|
Kỹ thuật
quả đậu; rau đậu; cây họ đậu
Sinh học
rau đậu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legume
|
legume
legume (n)
leguminous plant, pea, pulse, bean