Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaky
['li:ki]
|
tính từ
có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
hay để lộ bí mật
hay đái rắt
Chuyên ngành Anh - Việt
leaky
['li:ki]
|
Kỹ thuật
rò rỉ; không kín
Xây dựng, Kiến trúc
không kín, rò, hở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leaky
|
leaky
leaky (adj)
  • leaking, holey, sieve-like, dripping, drippy, permeable
    antonym: watertight
  • unsecured, indiscreet, unsafe, loose, lax
    antonym: secure