Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lawsuit
['lɔ:sju:t]
|
danh từ
việc kiện cáo, việc tố tụng
Chuyên ngành Anh - Việt
lawsuit
['lɔ:sju:t]
|
Kỹ thuật
tố tụng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lawsuit
|
lawsuit
lawsuit (n)
court case, proceedings, litigation (technical), process