Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lasso
['læsou]
|
danh từ
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
ngoại động từ
bắt bằng dây thòng lọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lasso
|
lasso
lasso (n)
noose, lariat, rope, riata, loop, tether