Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
larceny
['lɑ:səni]
|
danh từ
(pháp lý) sự ăn cắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
larceny
|
larceny
larceny (n)
theft, robbery, burglary, stealing, thieving, appropriation, pilfering, breaking and entering, shoplifting, embezzlement