Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
languid
['læηgwid]
|
tính từ
uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
languid
|
languid
languid (adj)
unhurried, relaxed, leisurely, languorous, lazy, indolent, lethargic, slow, dreamy, droopy, sleepy, somnolent, drowsy
antonym: vigorous