Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
langlauf
['la:,lɔ:f ; 'læηlɔ:f]
|
danh từ
chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài