Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laity
['leiiti]
|
danh từ
những người thế tục, những người không theo giáo hội
những người không cùng ngành nghề
tính chất là người thế tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laity
|
laity
laity (n)
  • laypeople, congregation, worshipers
    antonym: clergy
  • nonprofessionals, outsiders, amateurs, uninitiated