Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lụt
[lụt]
|
flood; inundation
blunt; dull
Từ điển Việt - Việt
lụt
|
danh từ
nước dâng cao do mưa, lũ làm ngập một vùng rộng lớn
nước lụt
động từ
bấc đèn đã cháy hết
đèn lụt bấc
tính từ
cùn đi
kéo lụt; dao lụt
kém hơn so với trước
kỳ thi vừa qua, nó bị lụt