Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lờ
[lờ]
|
to pretend not to know; to pass over something in silence; to leave something unsaid
Từ điển Việt - Việt
lờ
|
danh từ
đồ đan bằng tre, đầu có hom để bắt tôm cá
đặt lờ
động từ
vờ như không biết, không nhớ
lờ món nợ
tính từ
bị mờ
gương lờ nước thuỷ mai gầy vóc sương (T\+ruyện Kiều)