Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẳn
[lẳn]
|
fleshy and solid (béo lẳn)
Từ điển Việt - Việt
lẳn
|
tính từ
săn chắc lại
bờ vai tròn lẳn
2. trốn biệt
lặn mất tăm
động từ
xiết chặt vào người
quần bó lẳn