Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lằn
[lằn]
|
danh từ.
fold; wrinkle.
Từ điển Việt - Việt
lằn
|
danh từ
vết dài nổi trên bề mặt
lằn dây trói
vết đi của kiến
động từ
in sâu hoặc nổi rõ thành lằn
vết roi lằn trên da; mặt đường lằn dấu bánh xe