Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẩn
[lẩn]
|
động từ
to slip away; to steal off
Từ điển Việt - Việt
lẩn
|
động từ
bỏ đi rất nhanh, lúc không ai biết
thừa lúc mẹ không để ý, thằng bé lẩn đi chơi
trà trộn với những cái khác, khiến cho khó nhận ra
đi lẩn vào đám đông