Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knead
[ni:d]
|
ngoại động từ
nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...)
(nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất
Chuyên ngành Anh - Việt
knead
[ni:d]
|
Hoá học
khuấy, nhào
Kỹ thuật
trộn, nhào trộn
Sinh học
trộn, nhào trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knead
|
knead
knead (v)
massage, press, rub, squeeze, work, mold, manipulate