Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kid
[kid]
|
danh từ
con dê non
da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
động từ
đẻ (dê)
danh từ
(từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
ngoại động từ
(từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
danh từ
chậu gỗ nhỏ
cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
Chuyên ngành Anh - Việt
kid
[kid]
|
Kỹ thuật
dê con
Sinh học
dê con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kid
|
kid
kid (n)
child, toddler, teenager, teen (informal), adolescent, youngster, tot (informal), tyke, young'un (informal), sprog (UK, slang)
kid (v)
  • tease, joke, rib (informal), poke fun at, make fun of, mock, ridicule, pull somebody's leg (informal), yank somebody's chain (US, informal), josh (US, informal), rag (dated)
  • fool, trick, delude, hoodwink, con, mislead, deceive, bamboozle (informal), have on (UK, informal)