Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khỉa
|
động từ
bắn, đánh khiến thương tổn hoặc chết
hắn khỉa hai viên còn lại vào đầu đối phương
chen vào, xen vào
khỉa vào chuyện của người khác
bòn rút dần
thằng bé khỉa tiền mẹ
trộn đều
khỉa mứt
tính từ
liền ngay sau đó, liên tục
làm khỉa cho xong công việc hôm nay