Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khảm
[khảm]
|
động từ
to encrust; to inlay; to enchase
Từ điển Việt - Việt
khảm
|
danh từ
tên một quẻ trong bát quái
đơn vị đo diện tích gần bằng một sào
khảm ruộng
khoảnh, vuông
động từ
gắn các mảnh cứng có màu sắc đẹp vào những hình đã trổ sẵn
khảm xà cừ bức tranh sơn thuỷ
mắc bệnh cây do vi-rút gây nên những mảng khác màu ở cạnh nhau
(phương ngữ) chèo thuyền