Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[kì]
|
động từ
to rub off; to rub out
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
vây cá
khoảng thời gian nhất định tương đối đều đặn của một việc
kì lương; họp định kì ba tháng một lần; thi giữa kì
thời gian trong quá khứ, hiện tại và tương lai
kì này tôi nhiều việc quá
mỗi giai đoạn chuyển vận của một bộ máy
động từ
xát vào da cho sạch lớp bẩn
kì lưng
tính từ
lạ đến mức ngạc nhiên
câu chuyện li kì
kết từ
nhằm đạt cho được kết quả
quyết làm cho kì xong; mượn cho kì được