Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
joviality
[,dʒouvi'æliti]
|
danh từ
tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joviality
|
joviality
joviality (n)
cheerfulness, fun, jollity, jolliness, cheeriness, hilarity, bonhomie, good humor, jocundity (literary), merriness, blitheness (literary)