Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jokingly
['dʒoukiηli]
|
phó từ
đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jokingly
|
jokingly
jokingly (adv)
teasingly, as a joke, for a laugh, flippantly, lightheartedly, jokily, in jest, facetiously, good-humoredly, jestingly (literary), humorously
antonym: seriously