Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
itchiness
['it∫inis]
|
danh từ
tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
itchiness
|
itchiness
itchiness (n)
discomfort, tickle, irritation, inflammation, tingling, prickliness, prickling, prickly heat, heat rash