Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
involvement
[in'vɔlvmənt]
|
danh từ
sự gồm, sự bao hàm
sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
sự cuộn vào, sự quấn lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
involvement
|
involvement
involvement (n)
  • participation, connection, contribution, engrossment, immersion, envelopment, association
  • attachment, interest, commitment, enthusiasm, connection, concern, preoccupation, engagement
    antonym: detachment